Mô hình tăng trưởng mới cho nền kinh tế Việt Nam

15/11/2025 20:02

Theo chuyên gia để bứt phá tăng trưởng trong thời kỳ mới, Việt Nam cần đặt doanh nghiệp ở trung tâm đổi mới sáng tạo và thương mại hóa công nghệ mang bản quyền Việt Nam.

chuyen doi so,  kinh te so anh 1chuyen doi so,  kinh te so anh 2
Phó chủ nhiệm phụ trách nghiên cứu và đổi mới, nhóm bộ môn Đổi mới sáng tạo trong kinh doanh, Khoa Kinh doanh, Đại học RMIT Việt Nam
Cơ hội chuyển mình từ xưởng gia công sang đối tác sáng tạo trong chuỗi giá trị toàn cầu Bẫy công nghệ trung bình vẫn rình rập Thương mại hóa công nghệ mang bản quyền Việt Nam

Tại Dự thảo Báo cáo chính trị của Ban Chấp hành Trung ương Đảng khóa XIII tại Đại hội XIV, Đảng đã đưa ra 5 quan điểm chỉ đạo để xây dựng, phát triển đất nước trong giai đoạn mới. Một trong số đó là yêu cầu: "Xác lập mô hình tăng trưởng mới, lấy khoa học công nghệ, đổi mới sáng tạo, chuyển đổi số quốc gia là động lực chính và phát triển kinh tế tư nhân là một động lực quan trọng nhất; hoàn thiện thể chế phát triển gắn với thực hiện đồng bộ 4 chuyển đổi: Chuyển đổi số, chuyển đổi xanh, chuyển đổi năng lượng, chuyển đổi cơ cấu và chất lượng nguồn nhân lực; thu hút, trọng dụng nhân tài, đẩy mạnh phát triển lực lượng sản xuất mới".

Tiến sĩ Đặng Phạm Thiên Duy, Khoa Kinh doanh, Đại học RMIT Việt Nam, đánh giá Việt Nam đang ở một ngã rẽ mang tính quyết định.

Sau nhiều thập kỷ tăng trưởng theo chiều rộng - dựa vào mở rộng đầu tư, gia tăng lao động và tận dụng lợi thế nhân công giá rẻ - thì nền kinh tế đã đạt được nhiều thành tựu đáng kể. Tuy nhiên, khả năng chống chịu trước biến động toàn cầu và thích ứng với làn sóng công nghệ mới của Việt Nam hiện vẫn còn hạn chế.

Từ xưởng gia công đến đối tác sáng tạo trong chuỗi giá trị toàn cầu

Theo ông Duy, chuyển sang mô hình tăng trưởng theo chiều sâu - dựa trên công nghệ, đổi mới sáng tạo và chuyển đổi số - không chỉ là xu hướng phù hợp mà đã trở thành lựa chọn bắt buộc, nếu Việt Nam muốn nâng cấp chất lượng tăng trưởng và thoát khỏi “bẫy thu nhập trung bình”.

Chuyển đổi sâu không chỉ dừng ở việc ứng dụng công nghệ mới, mà là quá trình tái cấu trúc cách tạo ra giá trị, từ thiết kế sản phẩm, quản trị dữ liệu đến vận hành và ra quyết định dựa trên tri thức.

Ví dụ trong ngành dệt may, một số doanh nghiệp Việt Nam đã áp dụng thiết kế 3D và quản trị chuỗi cung ứng thông minh, giúp rút ngắn thời gian sản xuất, giảm chi phí mẫu mã và kết nối trực tiếp với khách hàng toàn cầu.

“Câu chuyện này cho thấy, nếu đi đúng hướng, doanh nghiệp Việt hoàn toàn có thể chuyển vai trò từ xưởng gia công sang đối tác sáng tạo trong chuỗi giá trị toàn cầu. Tuy nhiên, để thành công, hướng đi này đòi hỏi sự đồng bộ về thể chế, con người, hạ tầng và hợp tác quốc tế, được triển khai như một chiến lược trung - dài hạn, chứ không phải những dự án ngắn hạn, rời rạc”, ông Duy nhấn mạnh.

Doanh nghiệp Việt hoàn toàn có thể chuyển vai trò từ xưởng gia công sang đối tác sáng tạo trong chuỗi giá trị toàn cầu

Tiến sĩ Đặng Phạm Thiên Duy, Đại học RMIT Việt Nam

Việt Nam đang bước vào quá trình chuyển đổi này với nhiều lợi thế đáng kể.

Về vị thế quốc tế, Việt Nam hiện là mắt xích quan trọng trong chuỗi cung ứng toàn cầu và đã thiết lập quan hệ đối tác chiến lược toàn diện với 14 quốc gia là trung tâm công nghệ hàng đầu thế giới như Mỹ, Nhật Bản, Hàn Quốc, Ấn Độ, Trung Quốc và Australia. Mạng lưới hợp tác rộng mở này giúp Việt Nam dễ dàng tiếp cận tri thức, công nghệ và dòng vốn đầu tư chất lượng cao, đặc biệt trong các lĩnh vực như AI, năng lượng xanh, bán dẫn và đổi mới sáng tạo.

Cơ cấu dân số trẻ, năng động cũng là một lợi thế lớn. Việt Nam đang sở hữu nguồn nhân lực dồi dào và chuyển dịch mạnh về kỹ năng số. Nếu được đào tạo và định hướng đúng, lực lượng này có thể trở thành công dân số sáng tạo, không chỉ sử dụng công nghệ mà còn làm chủ và phát triển công nghệ mới. Bên cạnh đó, nền tảng công nghiệp - xuất khẩu hình thành qua nhiều năm cũng tạo điều kiện để Việt Nam khởi động nhanh hơn tiến trình chuyển đổi sang mô hình giá trị cao.

Về chính sách, Nhà nước đã thể hiện tầm nhìn rõ ràng khi đặt đổi mới sáng tạo là động lực trung tâm của tăng trưởng. Nghị quyết 57-NQ/TW khẳng định khoa học, công nghệ và đổi mới sáng tạo là trụ cột cho phát triển nhanh, bền vững và tự chủ, trong khi Nghị quyết 68-NQ/TW thúc đẩy khu vực kinh tế tư nhân tiên phong trong đổi mới và chuyển đổi số.

Cùng với đó, việc sửa đổi Luật An ninh mạng, ban hành Nghị định 13/2023 về bảo vệ dữ liệu cá nhân và xây dựng Dự thảo Luật Trí tuệ nhân tạo cho thấy Chính phủ đã chuyển từ định hướng sang hành động cụ thể, tạo dựng khung pháp lý minh bạch cho nền kinh tế số.

Bẫy công nghệ trung bình vẫn rình rập

Tuy nhiên, Tiến sĩ Đặng Phạm Thiên Duy cũng cảnh báo rằng thách thức đối với Việt Nam vẫn rất lớn. Hơn 97% doanh nghiệp hiện nay là siêu nhỏ, nhỏ và vừa, phần lớn hoạt động trong ngành có giá trị gia tăng thấp, thiếu vốn và nhân lực để đầu tư công nghệ.

chuyen doi so,  kinh te so anh 3

Tiến sĩ Đặng Phạm Thiên Duy, Phó chủ nhiệm phụ trách nghiên cứu và đổi mới, nhóm bộ môn Đổi mới sáng tạo trong kinh doanh, Khoa Kinh doanh, Đại học RMIT Việt Nam. Ảnh: RMIT.

Nhiều doanh nghiệp chưa coi đổi mới là chiến lược dài hạn, dẫn đến năng lực hấp thụ và làm chủ công nghệ còn yếu. Thêm vào đó, thủ tục hành chính phức tạp, chi phí vốn cho R&D cao, cùng với cơ chế định giá và bảo vệ sở hữu trí tuệ chưa hiệu quả, khiến quá trình đổi mới gặp nhiều trở ngại.

Dù vậy, những chuyển biến tích cực đã xuất hiện.

Chính phủ đang từng bước minh bạch hóa việc định giá tài sản trí tuệ, tạo điều kiện cho doanh nghiệp thế chấp sáng chế, huy động vốn và thương mại hóa công nghệ. Các chính sách khuyến khích đổi mới, hỗ trợ R&D và hợp tác quốc tế cũng đang được triển khai thực chất hơn. Song song, các chương trình đào tạo lại, nâng cao kỹ năng số và phát triển nhân lực sáng tạo được mở rộng, thể hiện nỗ lực thu hẹp khoảng cách giữa năng lực con người và yêu cầu của nền kinh tế tri thức.

Kinh nghiệm từ Singapore và Hàn Quốc cho thấy một chiến lược phát triển dựa trên đổi mới sáng tạo đòi hỏi sự kết hợp chặt chẽ giữa chính sách, doanh nghiệp và con người.

Singapore - quốc gia dù có quy mô nhỏ - đã xây dựng hệ sinh thái đổi mới sáng tạo toàn diện, với nhà nước kiến tạo thể chế, còn doanh nghiệp và viện nghiên cứu giữ vai trò trung tâm. Quốc gia này đầu tư mạnh vào hạ tầng tri thức, cơ chế thử nghiệm linh hoạt và chính sách thu hút nhân tài, trở thành trung tâm đổi mới hàng đầu châu Á.

Trong khi đó, Hàn Quốc đã chuyển mình từ nền công nghiệp gia công sang làm chủ công nghệ, nhờ chính sách công nghiệp dài hạn, tập trung R&D và các tập đoàn dẫn dắt như Samsung, LG.

Từ những bài học này, Việt Nam cần một chiến lược phát triển tuần tự, có chọn lọc nhưng nhanh, vừa củng cố nền tảng sản xuất, vừa đầu tư trọng điểm vào các ngành chiến lược như bán dẫn, AI, năng lượng tái tạo và vật liệu mới. Trong những lĩnh vực này, Việt Nam hoàn toàn có thể “đi tắt chọn lọc” thông qua chuyển giao công nghệ, hợp tác quốc tế và phát triển nhân lực chất lượng cao.

chuyen doi so,  kinh te so anh 4

Robot hình người do VinMotion và VinRobotics (cùng thuộc Vingroup) phát triển xuất hiện tại triển lãm công nghệ gần đây. Ảnh: Minh Khánh.

Việt Nam đã có nền công nghiệp gia công quy mô lớn, dòng vốn FDI ổn định và lực lượng lao động trẻ, là bệ phóng để nâng cấp lên chuỗi giá trị cao hơn. Thay vì loại bỏ mô hình cũ, Việt Nam nên tận dụng lợi thế hiện có để chuyển từ gia công sang sáng tạo, tập trung đầu tư vào những vùng đột phá có tiềm năng như bán dẫn, AI và công nghệ xanh.

Tuy nhiên, một rủi ro trên hành trình này là “bẫy công nghệ trung bình”, khi nền kinh tế chỉ dừng lại ở việc gia công, tích hợp công nghệ nhập khẩu mà không phát triển được công nghệ lõi, dễ bị thay thế khi chuỗi cung ứng toàn cầu dịch chuyển.

Để tránh kịch bản đó, Việt Nam cần xây dựng năng lực công nghệ nội sinh, đầu tư mạnh cho R&D, hình thành các trung tâm nghiên cứu quốc gia và thúc đẩy liên kết giữa doanh nghiệp - viện nghiên cứu - trường đại học. Chính sách hiện nay đã bắt đầu xác định các công nghệ chiến lược như vi mạch, robot, AI, vật liệu mới… và cần kiên định theo đuổi chúng như ưu tiên dài hạn của quốc gia.

Thương mại hóa công nghệ mang bản quyền Việt Nam

Theo Tiến sĩ Đặng Phạm Thiên Duy, trong quá trình đổi mới và tăng trưởng, doanh nghiệp phải được đặt ở trung tâm của đổi mới sáng tạo.

“Việt Nam cần chuyển từ sản xuất theo đơn đặt hàng sang sáng tạo, thiết kế, sở hữu và thương mại hóa công nghệ. Đối với doanh nghiệp siêu nhỏ, nhỏ và vừa, cần có chính sách giúp họ tiếp cận vốn, hạ tầng và nhân lực công nghệ, thay vì để đổi mới chỉ tập trung ở khối doanh nghiệp lớn”, ông nhấn mạnh.

Con đường phát triển dựa trên công nghệ và đổi mới sáng tạo đòi hỏi tầm nhìn dài hạn, hành động nhất quán và sự đồng hành của Nhà nước, doanh nghiệp và xã hội

Tiến sĩ Đặng Phạm Thiên Duy, Đại học RMIT Việt Nam

Song song, cần nâng cấp chuỗi giá trị trong nước bằng việc phát triển doanh nghiệp cung ứng nội địa và công nghiệp hỗ trợ, tăng tỷ lệ nội địa hóa trong các lĩnh vực điện tử, cơ khí, công nghệ cao. Bên cạnh đó, nâng cao chất lượng nhân lực công nghệ và văn hóa sáng tạo, khuyến khích chấp nhận rủi ro và học hỏi từ thất bại, cũng là yếu tố then chốt để tạo ra những bước nhảy vọt thực sự.

Cuối cùng, Việt Nam cần chọn lọc lĩnh vực trọng điểm để đầu tư tập trung, bởi không thể cùng lúc làm chủ mọi công nghệ. Chúng ta cần xác định “mũi nhọn chiến lược” như bán dẫn, năng lượng sạch, AI… để tập trung nguồn lực tài chính, nhân lực và chính sách.

Khi đó, Việt Nam có thể tiến dần từ giai đoạn áp dụng công nghệ, sang cải tiến và làm chủ công nghệ, và cuối cùng là tạo ra công nghệ mang bản quyền Việt Nam.

“Việt Nam đang bước vào giai đoạn bản lề của quá trình chuyển đổi mô hình tăng trưởng. Con đường phát triển dựa trên công nghệ và đổi mới sáng tạo đòi hỏi tầm nhìn dài hạn, hành động nhất quán và sự đồng hành của Nhà nước, doanh nghiệp và xã hội. Nếu kiên định với mục tiêu xây dựng năng lực công nghệ, phát triển con người và hoàn thiện thể chế, Việt Nam hoàn toàn có cơ hội thoát khỏi bẫy công nghệ trung bình, tiến tới một nền kinh tế sáng tạo, tự chủ và có sức cạnh tranh toàn cầu”, Tiến sĩ Duy nhấn mạnh.

Tri Thức - Znews giới thiệu độc giả Tủ sách kiến thức kinh tế với đa dạng cuốn sách, câu chuyện trong lĩnh vực kinh doanh, kinh tế. Những cuốn sách, câu chuyện trong Tủ sách không đơn thuần là những tác phẩm của tri thức mà còn chứa đựng bí quyết, kinh nghiệm quý báu từ các tác giả, nhà quản lý có uy tín và kinh nghiệm lâu năm trong ngành.

Đọc sách không chỉ giúp tiếp cận những kiến thức mới mà còn giúp mở rộng tầm nhìn và phát triển bản thân. Tủ sách kiến thức kinh tế mong muốn lan tỏa tri thức trong lĩnh vực kinh doanh, đồng thời phát triển văn hóa đọc cho người Việt.

Bạn đang đọc bài viết "Mô hình tăng trưởng mới cho nền kinh tế Việt Nam" tại chuyên mục TÀI CHÍNH. Mọi thông tin phản hồi, góp ý xin gửi về địa chỉ email: phutrachnoidung@gmail.com hoặc liên hệ hotline: 0903 78 12 09.